Có 2 kết quả:
車水馬龍 chē shuǐ mǎ lóng ㄔㄜ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄥˊ • 车水马龙 chē shuǐ mǎ lóng ㄔㄜ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄥˊ
chē shuǐ mǎ lóng ㄔㄜ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endless stream of horse and carriages (idiom)
(2) heavy traffic
(2) heavy traffic
Bình luận 0
chē shuǐ mǎ lóng ㄔㄜ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄚˇ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) endless stream of horse and carriages (idiom)
(2) heavy traffic
(2) heavy traffic
Bình luận 0